-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác denationalise ===Ngoại động từ=== =====Làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch===== =====Tước quyền công...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[denationalise]]Cách viết khác [[denationalise]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch==========Làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch=====- =====Tước quyền công dân==========Tước quyền công dân=====- =====Tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)==========Tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)=====::[[to]] [[denationalize]] [[the]] [[state-owned]] [[enterprises]]::[[to]] [[denationalize]] [[the]] [[state-owned]] [[enterprises]]::tư hữu hoá các xí nghiệp của nhà nước::tư hữu hoá các xí nghiệp của nhà nước+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[denationalized]]+ *Ving: [[denationalizing]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ - + - =====(also -ise) 1 transfer (a nationalized industry orinstitution etc.) from public to private ownership.=====+ - + - =====A deprive(a nation) of its status or characteristics as a nation. bdeprive (a person) of nationality or national characteristics.=====+ - + - =====Denationalization n. [F d‚nationaliser (as DE-, NATIONAL)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác denationalise
Ngoại động từ
Tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)
- to denationalize the state-owned enterprises
- tư hữu hoá các xí nghiệp của nhà nước
hình thái từ
- Ved: denationalized
- Ving: denationalizing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ