-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết lằn (roi)===== =====Sọc nổi (nhung kẻ)===== =====(kỹ thuật) thanh giảm chấn===== =...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">weil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ==========(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ=====- ==Dệt may==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Waled]]- =====hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)=====+ *Ving: [[Waling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kết cấu giảm chấn=====+ - =====thang ngang giằng cọc=====+ === Dệt may===+ =====hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)=====+ === Xây dựng===+ =====kết cấu giảm chấn=====- =====thanh chắn bánh xe (trên cầu)=====+ =====thang ngang giằng cọc=====- =====thanhgiằng ngang(chống đỡ các tấm ván lát hầm)=====+ =====thanh chắn bánh xe (trên cầu)=====- =====thanhgiảm chấn=====+ =====thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)=====- =====thanh ngang giằng cọc=====+ =====thanh giảm chấn=====+ + =====thanh ngang giằng cọc=====::[[Waling]] ([[US]]wale)::[[Waling]] ([[US]]wale)::Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)::Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chọn nhặt đá=====- =====sự chọn nhặt đá=====+ - + - =====sự tuyển than=====+ - + - =====thanh giằng ngang=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - ====== WEAL(1).=====+ - + - =====A ridge on a woven fabric, e.g.corduroy.=====+ - + - =====Naut. a broad thick timber along a ship's side.=====+ - + - =====A specially woven strong band round a woven basket.=====+ - + - =====V.tr.provide or mark with wales.=====+ - + - =====Wale-knot a knot made at the endof a rope by intertwining strands to prevent unravelling or actas a stopper. [OE walu stripe, ridge]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự tuyển than=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wale wale] : National Weather Service+ =====thanh giằng ngang=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wale wale] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wale wale]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[weal]] , [[wheal]] , [[whelk]] , [[grain]] , [[mark]] , [[rib]] , [[ridge]] , [[streak]] , [[strip]] , [[texture]] , [[weave]] , [[welt]] , [[wheat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ