• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác smoothy ===Danh từ=== =====(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn...)
    Hiện nay (21:51, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[smoothy]]
    Cách viết khác [[smoothy]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)=====
    =====(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)=====
     +
    ===== Trái cây xay, nước sinh tố =====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a person who is smooth (see SMOOTH adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====).[SMOOTH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smoothie smoothie] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoothy

    Danh từ

    (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)
    Trái cây xay, nước sinh tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X