• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính mài mòn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khả năng mài mòn===== =...)
    Hiện nay (10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====tính mài mòn=====
    =====tính mài mòn=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====độ ráp=====
    =====độ ráp=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====tính mài mòn, độ mài mòn=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abrasiveness abrasiveness] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abrasiveness abrasiveness] : National Weather Service
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính mài mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng mài mòn
    độ ráp

    Địa chất

    tính mài mòn, độ mài mòn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X