• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====Esp. US colloq.===== =====N. ...)
    Hiện nay (12:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌdi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====Esp. US colloq.=====
     
    - 
    -
    =====N. (pl. -ies) (often as a form ofaddress) a close friend or mate.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. (-ies, -ied) (oftenfoll. by up) become friendly. [perh. corrupt. of brother, orvar. of BUTTY(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buddy buddy] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[associate]] , [[chum]] , [[co-mate]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confidant]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]] , [[peer]] , [[sidekick]] , [[amigo]] , [[brother]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[pard]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enemy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bʌdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X