-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)===== =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát â...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prə¸nʌnsi´eiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)==========Sự phát âm, sự đọc (một từ)=====- =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)==========Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Enunciation, articulation, elocution, diction, speech,speech pattern, manner of speaking, delivery, accent,accentuation, intonation, inflection, modulation: Standardpronunciations of English are so diverse that it is sometimesdifficult for one native speaker to understand another. Rocksingers seem always to imitate a Texan pronunciation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The way in which a word is pronounced, esp. with referenceto a standard.=====+ - + - =====The act or an instance of pronouncing.=====+ - + - =====Aperson''s way of pronouncing words etc. [ME f. OF prononciationor L pronuntiatio (as PRONOUNCE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ