• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)===== =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát â...)
    Hiện nay (22:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə¸nʌnsi´eiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)=====
    =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)=====
    - 
    =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)=====
    =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enunciation, articulation, elocution, diction, speech,speech pattern, manner of speaking, delivery, accent,accentuation, intonation, inflection, modulation: Standardpronunciations of English are so diverse that it is sometimesdifficult for one native speaker to understand another. Rocksingers seem always to imitate a Texan pronunciation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The way in which a word is pronounced, esp. with referenceto a standard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of pronouncing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson''s way of pronouncing words etc. [ME f. OF prononciationor L pronuntiatio (as PRONOUNCE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prə¸nʌnsi´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát âm, sự đọc (một từ)
    Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X