-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .echini=== =====(động vật học) con cầu gai===== =====(kiến trúc) đường sống trâu===== == Từ điển Kỹ ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">e'kainəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .echini======Danh từ, số nhiều .echini===- =====(động vật học) con cầu gai==========(động vật học) con cầu gai=====- =====(kiến trúc) đường sống trâu==========(kiến trúc) đường sống trâu=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khe=====+ =====thung lũng=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe=====+ - + - =====thung lũng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any sea urchin of the genus Echinus, including the commonEuropean edible urchin, E. esculentus.=====+ - + - =====Archit. a roundedmoulding below an abacus on a Doric or Ionic capital. [ME f. Lf. Gk ekhinos hedgehog, sea urchin]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=echinus echinus] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ