-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống con cua===== =====(y học) dạng ung thư===== ===Danh từ=== =====(động vật học) giáp xác thuộc họ cua=====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kæηkrɔid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Giống con cua==========Giống con cua=====- =====(y học) dạng ung thư==========(y học) dạng ung thư========Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) giáp xác thuộc họ cua==========(động vật học) giáp xác thuộc họ cua=====- =====(y học) u dạng ung thư==========(y học) u dạng ung thư=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Crablike.=====+ - + - =====Resembling cancer.=====+ - + - =====N. adisease resembling cancer.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ