-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây hoa nhài===== =====Màu vàng nhạt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also jasmin, jessamin, jessamine) any of vari...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cây hoa nhài==========Cây hoa nhài=====- =====Màu vàng nhạt==========Màu vàng nhạt=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====(also jasmin, jessamin, jessamine) any of various ornamentalshrubs of the genus Jasminum usu. with white or yellow flowers.=====+ - + - =====Jasmine tea a tea perfumed with dried jasmine blossom. [Fjasmin, jessemin f. Arab. yas(a)min f. Pers. yasamin]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jasmine jasmine] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jasmine jasmine] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ