• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes=== =====(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn...)
    Hiện nay (13:46, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes===
    ===Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes===
    - 
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)=====
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)=====
    - 
    =====Đội hình sát cánh nhau=====
    =====Đội hình sát cánh nhau=====
    ::[[a]] [[phalanx]] [[of]] [[riot]] [[police]]
    ::[[a]] [[phalanx]] [[of]] [[riot]] [[police]]
    ::một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự
    ::một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự
    - 
    =====Hội, đoàn thể=====
    =====Hội, đoàn thể=====
    - 
    =====(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)=====
    =====(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)=====
    - 
    =====(thực vật học) bó nhị liền chỉ=====
    =====(thực vật học) bó nhị liền chỉ=====
    - 
    =====Như phalanstery=====
    =====Như phalanstery=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====đốt ngón=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đốt ngón=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. phalanxes or phalanges) 1 Gk Antiq. a line of battle,esp. a body of Macedonian infantry drawn up in close order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aset of people etc. forming a compact mass, or banded for acommon purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bone of the finger or toe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a bundleof stamens united by filaments. [L f. Gk phalagx -ggos]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=phalanx phalanx] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes

    (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)
    Đội hình sát cánh nhau
    a phalanx of riot police
    một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự
    Hội, đoàn thể
    (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
    (thực vật học) bó nhị liền chỉ
    Như phalanstery

    Chuyên ngành

    Y học

    đốt ngón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X