-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tàn nhẫn, không thương xót===== =====Không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay g...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ri'lentlis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 17: ::được thúc đẩy bởi một sự thôi thúc::được thúc đẩy bởi một sự thôi thúc- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Unyielding,inexorable,unstoppable,unrelenting,dogged,implacable,inflexible,unbending,unmoving,unmoved,unrelieved, stiff, hard,stiff-necked,rigid,obstinate,adamant, obdurate,intransigent,determined,unswerving,undeviating,intractable,persevering,steely,tough,intransigent,unsparing, uncompromising,pitiless, unforgiving,ruthless,merciless,cruel,unmerciful,remorseless: The novelis about the relentless horde of Mongols that swept acrossEurope in the 13th century. 2 non-stop, persistent,incessant,unrelenting,unremitting,unstoppable,perpetual, unfaltering,unfailing,unflagging, unrelieved,unabated,unrelieved,unbroken,continual,continuous, ceaseless, constant, unceasing,steady,habitual,regular: Won't you ever stop your relentlessnagging?=====+ :[[adamant]] , [[bound]] , [[bound and determined]] , [[dead set on]] , [[determined]] , [[dogged]] , [[ferocious]] , [[fierce]] , [[go for broke]] , [[grim]] , [[hang in]] , [[hang-tough]] , [[hard]] , [[harsh]] , [[implacable]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[inhuman]] , [[mortal]] , [[obdurate]] , [[pitiless]] , [[remorseless]] , [[rigid]] , [[rigorous]] , [[ruthless]] , [[single-minded]] , [[stiff]] , [[stop at nothing]] , [[strict]] , [[stringent]] , [[unappeasable]] , [[unbending]] , [[uncompromising]] , [[undeviating]] , [[unflinching]] , [[unforgiving]] , [[unrelenting]] , [[unstoppable]] , [[unyielding]] , [[vindictive]] , [[incessant]] , [[nonstop]] , [[persistent]] , [[pertinacious]] , [[punishing]] , [[sustained]] , [[tenacious]] , [[unabated]] , [[unbroken]] , [[unfaltering]] , [[unflagging]] , [[unrelieved]] , [[unremitting]] , [[adamantine]] , [[brassbound]] , [[die-hard]] , [[incompliant]] , [[intransigent]] , [[iron]] , [[unbendable]] , [[uncompliant]] , [[around-the-clock]] , [[ceaseless]] , [[constant]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[interminable]] , [[ongoing]] , [[perpetual]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[unceasing]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[merciless]] , [[severe]] , [[steady]] , [[stern]] , [[unmerciful]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[kind]] , [[merciful]] , [[sympathetic]] , [[understanding]] , [[ending]] , [[intermittent]] , [[stopping]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Unrelenting; insistent and uncompromising.=====+ - + - =====Continuous; oppressively constant (the pressure was relentless).=====+ - + - =====Relentlessly adv. relentlessness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relentless relentless]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relentless relentless]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , bound , bound and determined , dead set on , determined , dogged , ferocious , fierce , go for broke , grim , hang in , hang-tough , hard , harsh , implacable , inexorable , inflexible , inhuman , mortal , obdurate , pitiless , remorseless , rigid , rigorous , ruthless , single-minded , stiff , stop at nothing , strict , stringent , unappeasable , unbending , uncompromising , undeviating , unflinching , unforgiving , unrelenting , unstoppable , unyielding , vindictive , incessant , nonstop , persistent , pertinacious , punishing , sustained , tenacious , unabated , unbroken , unfaltering , unflagging , unrelieved , unremitting , adamantine , brassbound , die-hard , incompliant , intransigent , iron , unbendable , uncompliant , around-the-clock , ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , interminable , ongoing , perpetual , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , merciless , severe , steady , stern , unmerciful
Từ trái nghĩa
adjective
- kind , merciful , sympathetic , understanding , ending , intermittent , stopping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ