-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) loài báo gêpa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleo...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʃi:tə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====(động vật học) loài báo gêpa , báo đốm=====- =====(động vật học) loài báo gêpa=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A swift-running feline, Acinonyx jubatus, with aleopard-like spotted coat. [Hindi cita, perh. f. Skr. citrakaspeckled]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cheetah cheetah] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheetah cheetah] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ