-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi===== =====I'm dead tired===== =====Tôi mệt đến chết đ...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi==========Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi=====+ ::[[I]] [[am]] [[dead]] [[tired]]- =====I'm dead tired=====+ ::Tôi mệt đến chết được- + - =====Tôi mệt đến chết được=====+ - + =====Quá quen thuộc, nhàm, chán==========Quá quen thuộc, nhàm, chán=====::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]::[[to]] [[be]] [[tired]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[things]]Dòng 22: Dòng 11: ::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::[[to]] [[grow]] [[tired]] [[of]]::phát chán về, phát chán vì::phát chán về, phát chán vì+ ==Chuyên ngành==- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mệt=====- =====mệt=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[all in]] , [[annoyed]] , [[asleep]] , [[beat ]]* , [[bored]] , [[broken-down]] , [[burned out]] , [[collapsing]] , [[consumed]] , [[dead on one]]’s feet , [[distressed]] , [[dog-tired]] , [[done for ]]* , [[done in ]]* , [[drained]] , [[drooping]] , [[droopy]] , [[drowsy]] , [[empty]] , [[enervated]] , [[exasperated]] , [[fagged]] , [[faint]] , [[fatigued]] , [[fed up ]]* , [[finished]] , [[flagging]] , [[haggard]] , [[irked]] , [[irritated]] , [[jaded]] , [[narcoleptic]] , [[overtaxed]] , [[overworked]] , [[petered out]] , [[played out]] , [[pooped ]]* , [[prostrated]] , [[run-down]] , [[sick of]] , [[sleepy]] , [[spent]] , [[stale]] , [[tuckered out ]]* , [[wasted]] , [[worn]] , [[worn out]] , [[disgusted]] , [[fed up]] , [[weary]] , [[banal]] , [[bromidic]] , [[clich]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Exhausted,tired out,worn out,weary,fatigued,spent,drained,Colloq all in,(dead) beat,knocked out, fagged (out),dog-tired,ready to drop, dead tired, done in,Brit knackered,whacked,US bushed,pooped,wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.=====+ - + - =====Usually,tired of. bored with,exasperatedby,weary of,irked or irritated or annoyed orbothered by,sick (and tired) of,Colloqfed up(to here) with:Perhaps she's tired of your constant nagging.=====+ - + - =====Overworked,overused,clich‚d,stereotyped,stereotypic(al),hackneyed,unimaginative,trite,stale,wornout,unoriginal,commonplace,Colloq bromidic: The gossip columns are filled with the sameold tired rubbish day after day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Weary,exhausted; ready for sleep.=====+ - + - =====(ofan idea etc.)hackneyed.=====+ - + - =====Tiredly adv. tiredness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tired tired]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , annoyed , asleep , beat * , bored , broken-down , burned out , collapsing , consumed , dead on one’s feet , distressed , dog-tired , done for * , done in * , drained , drooping , droopy , drowsy , empty , enervated , exasperated , fagged , faint , fatigued , fed up * , finished , flagging , haggard , irked , irritated , jaded , narcoleptic , overtaxed , overworked , petered out , played out , pooped * , prostrated , run-down , sick of , sleepy , spent , stale , tuckered out * , wasted , worn , worn out , disgusted , fed up , weary , banal , bromidic , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ