-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)===== =====Ghép vào, lồng vào===== =====Thêm (râu ria...) vào==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'grα:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)==========(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)=====- =====Ghép vào, lồng vào==========Ghép vào, lồng vào=====- =====Thêm (râu ria...) vào==========Thêm (râu ria...) vào=====- =====Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)==========Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[engrafted]]+ *V_ing : [[engrafting]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V.tr.===+ - + - =====(also ingraft) 1 Bot. (usu. foll. by into, upon) insert(a scion of one tree into another).=====+ - + - =====(usu. foll. by in)implant (principles etc.) in a person's mind.=====+ - + - =====(usu. foll. byinto) incorporate permanently.=====+ - + - =====Engraftment n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engraft engraft] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ