• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác colly ===Danh từ=== =====Giống chó côli ( Ê-cốt)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A sheepdog orig. of a Scottis...)
    Hiện nay (12:27, ngày 27 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[colly]]
    Cách viết khác [[colly]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Giống chó côli ( Ê-cốt)=====
    =====Giống chó côli ( Ê-cốt)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]Khay[[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sheepdog orig. of a Scottish breed, with a long pointednose and usu. dense long hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====This breed. [perh. f. collCOAL (as being orig. black)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=collie collie] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collie collie] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kɔli/

    Thông dụng

    Cách viết khác colly

    Danh từ

    Giống chó côli ( Ê-cốt)

    [[Thể_loại:Thông dụng]Khay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X