• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thú) bệnh loét da (ngựa)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bệnh lở ngựa===== ==Từ đi...)
    Hiện nay (14:48, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fa:si</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thú) bệnh loét da (ngựa)=====
    =====(thú) bệnh loét da (ngựa)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====bệnh lở ngựa=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệnh lở ngựa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glanders with inflammation of the lymph vessels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Farcy bud(or button) a small lymphatic tumour as a result of farcy. [MEf. earlier & OF farcin f. LL farciminum f. farcire to stuff]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fa:si/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thú) bệnh loét da (ngựa)

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh lở ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X