• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chim ăn thịt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any bird of prey, e.g. an owl, falcon, etc. [L, = ravisher,plunderer f. ...)
    Hiện nay (16:12, ngày 26 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ræptə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chim ăn thịt=====
    =====Chim ăn thịt=====
     +
    =====( [[Quân sự]] ) Máy bay chiến đấu của Mỹ. F-22 Raptor=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any bird of prey, e.g. an owl, falcon, etc. [L, = ravisher,plunderer f. rapere rapt- seize]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raptor raptor] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ræptə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim ăn thịt
    ( Quân sự ) Máy bay chiến đấu của Mỹ. F-22 Raptor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X