-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Affected with nausea caused by the motion ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy==========Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy=====+ ===== Say xe=====- ==Oxford==+ == Xây dựng==- ===Adj.===+ =====choáng mặt khi đi xe=====- + - =====Affected with nausea caused by the motion of a car.=====+ - =====Carsickness n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ