• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mỏ thi...)
    Hiện nay (11:28, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stænəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc=====
    =====Mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mỏ thiếc=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mỏ thiếc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) Brit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tin-mine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) atin-mining district in Cornwall and Devon.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'stænəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mỏ thiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X