-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác stepsister ===Danh từ=== =====Con riêng của dì ghẻ, con riêng của bố dượng; anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác[[stepsister]]+ Xem thêm [[half-brother]]- + ===Danh từ======Danh từ===- + =====Anh em trai (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế)=====- =====Con riêng của dì ghẻ,con riêng của bố dượng; anh (em) cùng cha khácmẹ, anh (em)cùng mẹ khác cha=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A son of a step-parent by a marriage other than with one'sfather or mother.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ