-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây===== =====(y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gra:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::[[to]] [[graft]] [[away]]::[[to]] [[graft]] [[away]]::làm việc cật lực, lao động vất vả::làm việc cật lực, lao động vất vả+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[grafted]]+ *Ving: [[grafting]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====công việc nặng nhọc=====+ - + - =====hối lộ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graft graft] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Bud, scion, shoot, splice, implantation or implant,transplant: New varieties were created by the implantation ofgrafts that have desirable qualities.=====+ - =====V.=====+ === Kinh tế ===+ =====công việc nặng nhọc=====- =====Implant, splice,insert,join: Fruit-bearing stems aregrafted onto a sturdy rootstock.=====+ =====hối lộ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bud ]]* , [[hybridization]] , [[implant]] , [[jointure]] , [[scion]] , [[shoot]] , [[slip]] , [[splice]] , [[sprout]] , [[union]] , [[bribe]] , [[corruption]] , [[gain]] , [[hat ]]* , [[hush money ]]* , [[juice ]]* , [[money]] , [[money under the table]] , [[pay]] , [[payola ]]* , [[peculation]] , [[shake ]]* , [[share]] , [[skimming]] , [[squeeze ]]* , [[thievery]] , [[fix]] , [[payola]]+ =====verb=====+ :[[affix]] , [[implant]] , [[ingraft]] , [[insert]] , [[join]] , [[plant]] , [[propagate]] , [[unite]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ