-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The design or arrangement of a ballet or othe...)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸kɔri´ɔgrəfi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê==========Nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê=====+ =====Vũ đạo=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====The design or arrangement of a ballet or other stageddance.=====+ - + - =====The sequence of steps and movements in dance.=====+ - + - =====Thewritten notation for this.=====+ - + - =====Choreographic adj.choreographically adv. [Gk khoreia dance + -GRAPHY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ