-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chúa Giê-su, Chúa cứu thế===== ==Từ điển Oxford== ===N. & int.=== =====N.===== =====The title, also now treated as a na...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kraist</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chúa Giê-su, Chúa cứu thế==========Chúa Giê-su, Chúa cứu thế=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N. & int.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The title, also now treated as a name, givento Jesus of Nazareth, believed by Christians to have fulfilledthe Old Testament prophecies of a coming Messiah.=====+ - + - =====The Messiahas prophesied in the Old Testament.=====+ - + - =====An image or picture ofJesus.=====+ - + - =====Int. sl. expressing surprise, anger, etc.=====+ - + - =====Christhood n. Christlike adj. Christly adj. [OE Crist f. LChristus f. Gk khristos anointed one f. khrio anoint: transl.of Heb. masŒah MESSIAH]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=christ christ] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=christ christ] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ