-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Archaic (usu. in pl.) choice food, delicacie...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu==========(từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- ===N.===+ - + - =====Archaic (usu. in pl.) choice food, delicacies. [obs. acatepurchase f. AF acat, OF achat f. acater, achater buy: seeCATER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cate cate] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cate&submit=Search cate] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cate cate] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cate cate] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=cate cate] : Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cate&searchtitlesonly=yes cate] : bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ