• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhiệm vụ luật sư===== =====Lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)===== =====Sự ủng hộ tích cực...)
    Hiện nay (07:47, ngày 24 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈædvəkəsi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)=====
    =====Sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhiệm vụ của luật sư=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ủng hộ tích cực=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advocacy advocacy] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===N.===
    +
    =====nhiệm vụ của luật sư=====
     +
    === Chính trị ===
     +
    =====Vận động chính sách=====
     +
    ::Policy advocacy
    -
    =====(usu. foll. by of) verbal support or argument for a cause,policy, etc.=====
    +
    =====sự ủng hộ tích cực=====
    -
    =====The function of an advocate. [ME f. OFa(d)vocacie f. med.L advocatia (as ADVOCATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advancement]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[backing]] , [[campaigning for]] , [[championing]] , [[defense]] , [[encouragement]] , [[justification]] , [[pleading for]] , [[promotion]] , [[promulgation]] , [[propagation]] , [[proposal]] , [[recommendation]] , [[upholding]] , [[urging]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[attack]] , [[opposition]] , [[protest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈædvəkəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệm vụ luật sư
    Lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)
    Sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhiệm vụ của luật sư

    Chính trị

    Vận động chính sách
    Policy advocacy
    sự ủng hộ tích cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X