-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (so sánh)=== =====Đầy lau sậy, có nhiều sậy===== =====(thơ ca) làm bằng lau sậy===== =====Mảnh khảnh, gầy (như) lau ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ri:di</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ (so sánh)======Tính từ (so sánh)===- =====Đầy lau sậy, có nhiều sậy==========Đầy lau sậy, có nhiều sậy=====- =====(thơ ca) làm bằng lau sậy==========(thơ ca) làm bằng lau sậy=====- =====Mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy==========Mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy=====- =====Lạo xạo (giọng, tiếng nói)==========Lạo xạo (giọng, tiếng nói)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adj.===+ - + - =====(reedier, reediest) 1 full of reeds.=====+ - + - =====Like a reed, esp.in weakness or slenderness.=====+ - + - =====(of a voice) like a reedinstrument in tone; not full.=====+ - + - =====Reediness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reedy reedy] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
