-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều extrema=== =====(toán học) cực trị===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. extremums or extrema) Math. the ma...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/ɪk.ˈstri.məm/</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều extrema======Danh từ, số nhiều extrema===+ ==Toán tin==+ =====Cực trị=====- =====(toán học) cực trị=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. extremums or extrema) Math. the maximum or minimumvalue of a function.=====+ - + - =====Extremal adj.[L, neut. of extremusEXTREME]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extremum extremum] : National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ