• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Physiol. occurring or ...)
    Hiện nay (16:10, ngày 24 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">səːˈkeɪdɪən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày=====
    =====(sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physiol. occurring or recurring about once per day.[irreg. f. L circa about + dies day]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=circadian circadian] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=circadian circadian] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /səːˈkeɪdɪən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X