• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xấu, ác, có hại===== ::of evil repute ::có tiếng xấu ::an evil tongue ...)
    Hiện nay (12:02, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'i:vl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[an]] [[evil]] [[eye]]
    ::[[an]] [[evil]] [[eye]]
    ::cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
    ::cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
    -
    ::[[the]] [[Evil]] [[One]]
    +
     
    -
    Xem [[one]]
    +
    -
    ::[[to]] [[fall]] [[on]] [[evil]] [[days]]
    +
    -
    ::gặp rủi ro, gặp xui xẻo
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 31: Dòng 21:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc=====
    -
    ::[[necessary]] [[evil]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[the]] [[Evil]] [[One]] =====
     +
    Xem [[one]]
     +
    ===== [[to]] [[fall]] [[on]] [[evil]] [[days]] =====
     +
    ::gặp rủi ro, gặp xui xẻo
     +
    ===== [[necessary]] [[evil]] =====
    ::điều không muốn nhưng phải chấp nhận
    ::điều không muốn nhưng phải chấp nhận
     +
    =====[[an]] [[evil]] [[chance]] [[seldom]] [[comes]] [[alone]]=====
     +
    ::phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Bad, awful, wrong, immoral, wicked, sinful, nefarious,iniquitous, base, corrupt, vile, accursed, damnable, villainous,heinous, infamous, flagitious, foul, nasty, abominable,atrocious, horrible, horrid, ghastly, grisly, dreadful,depraved, vicious, malevolent, maleficent, malefic,black-hearted, evil-minded: He was an evil tyrant who killedanyone who opposed him.=====
    +
    :[[angry]] , [[atrocious]] , [[bad]] , [[baneful]] , [[base]] , [[beastly]] , [[calamitous]] , [[corrupt]] , [[damnable]] , [[depraved]] , [[destructive]] , [[disastrous]] , [[execrable]] , [[flagitious]] , [[foul]] , [[harmful]] , [[hateful]] , [[heinous]] , [[hideous]] , [[iniquitous]] , [[injurious]] , [[loathsome]] , [[low]] , [[maleficent]] , [[malevolent]] , [[malicious]] , [[malignant]] , [[nefarious]] , [[no good]] , [[obscene]] , [[offensive]] , [[pernicious]] , [[poison]] , [[rancorous]] , [[reprobate]] , [[repugnant]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[spiteful]] , [[stinking]] , [[ugly]] , [[unpleasant]] , [[unpropitious]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[villainous]] , [[wicked]] , [[wrathful]] , [[wrong]] , [[black]] , [[immoral]] , [[peccant]] , [[sinful]] , [[deleterious]] , [[detrimental]] , [[hurtful]] , [[ill]] , [[mischievous]] , [[inauspicious]] , [[unfavorable]] , [[despiteful]] , [[malign]] , [[mean]] , [[nasty]] , [[poisonous]] , [[venomous]] , [[anathematic]] , [[baleful]] , [[demoniacal]] , [[diabolical]] , [[guileful]] , [[imprecatory]] , [[infamous]] , [[maliciously]] , [[miscreant]] , [[noxious]] , [[pernicious]].bad , [[pestiferous]] , [[pestilent]] , [[serpentine]] , [[sinister]] , [[unrighteous]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Treacherous, traitorous, perfidious,insidious, unscrupulous, unprincipled, dishonest, dishonourable,crooked, criminal, felonious, knavish, sinister, underhand(ed),dirty, corrupt: He thought up an evil plan for getting rid ofhis wife.=====
    +
    :[[affliction]] , [[baseness]] , [[blow]] , [[calamity]] , [[catastrophe]] , [[corruption]] , [[crime]] , [[criminality]] , [[curse]] , [[debauchery]] , [[depravity]] , [[devilry]] , [[diabolism]] , [[harm]] , [[hatred]] , [[heinousness]] , [[hurt]] , [[ill]] , [[impiety]] , [[indecency]] , [[infamy]] , [[iniquity]] , [[injury]] , [[knavery]] , [[lewdness]] , [[licentiousness]] , [[looseness]] , [[malevolence]] , [[malignity]] , [[meanness]] , [[mischief]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[obscenity]] , [[outrage]] , [[pain]] , [[perversity]] , [[ruin]] , [[sin]] , [[sinfulness]] , [[sorrow]] , [[suffering]] , [[turpitude]] , [[vice]] , [[viciousness]] , [[vileness]] , [[villainy]] , [[wickedness]] , [[woe]] , [[wrong]] , [[wrongdoing]] , [[peccancy]] , [[deviltry]] , [[diablerie]] , [[evildoing]] , [[immorality]] , [[misdeed]] , [[offense]] , [[bad]] , [[badness]] , [[bane]] , [[plague]] , [[scourge]] , [[abomination]] , [[anathema]] , [[baleful]] , [[base]] , [[belial]] , [[canker]] , [[corrupt]] , [[damage]] , [[damnable]] , [[demoniac]] , [[depraved]] , [[devilish]] , [[disaster]] , [[enormity]] , [[flagitious]] , [[foreboding]] , [[foul]] , [[heinous]] , [[hideous]] , [[hurtful]] , [[immoral]] , [[imprecation]] , [[injustice]] , [[malefaction]] , [[malefic]] , [[maleficence]] , [[malevolent]] , [[malice aforethought]] , [[malicious]] , [[malum]] , [[mean]] , [[nefarious]] , [[offensive]] , [[pernicious]] , [[perniciousness]] , [[reverse]] , [[satanic]] , [[sinful]] , [[sinister]] , [[unrighteousness]] , [[vicious]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[worthless]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Harmful, destructive, hurtful, injurious,mischievous, detrimental, ruinous, deleterious, disastrous,catastrophic, pernicious, noxious, malignant, malign, virulent,toxic, poisonous, deadly, lethal: Evil policies werepromulgated against minority groups, and racist attacksabounded. 4 unfortunate, unlucky, ominous, inauspicious, dire,unpropitious, calamitous, infelicitous, woeful: Their businesshad fallen on evil times.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[auspicious]] , [[decent]] , [[good]] , [[honest]] , [[moral]] , [[sinless]] , [[upright]] , [[virtuous]]
    -
    =====Bad, offensive, disgusting,repulsive, awful, nasty, mephitic, noxious, foul, pestilential,putrid, vile; disagreeable, unpleasant: An evil odour permeatedthe crypt.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[good]] , [[goodness]] , [[morality]] , [[virtue]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Badness, sin, vice, wickedness, iniquity, turpitude,immorality, profligacy, depravity, degeneracy, corruption,degradation, devilry or deviltry, villainy, nefariousness,viciousness, vileness, heinousness, flagitiousness, baseness,foulness: The evil that men do lives after them, the good isoft interred with their bones. 7 harm, hurt, injury, mischief,damage, ruin, calamity, misfortune, catastrophe, destruction,disaster, cataclysm; ill, misery, suffering, pain, sorrow, woe,agony, anguish: Evil befell the residents of Pompeii.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Morally bad; wicked.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmful or tendingto harm, esp. intentionally or characteristically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disagreeable or unpleasant (has an evil temper).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unlucky;causing misfortune (evil days).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An evil thing; aninstance of something evil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evil quality; wickedness, harm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evilly adv.evilness n. [OE yfel f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'i:vl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu, ác, có hại
    of evil repute
    có tiếng xấu
    an evil tongue
    ác khẩu
    an evil eye
    cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

    Danh từ

    Cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
    to speak evil of someone
    nói xấu ai
    to choose the less of two evils
    giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
    (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc

    Cấu trúc từ

    the Evil One

    Xem one

    to fall on evil days
    gặp rủi ro, gặp xui xẻo
    necessary evil
    điều không muốn nhưng phải chấp nhận
    an evil chance seldom comes alone
    phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X