-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nếp l...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi==========(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nếp lồi=====+ ===Địa chất===+ =====nếp lồi, (thuộc) nếp lồi=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nếp lồi=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
