-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'krɔs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::[[the]] [[hotel]] [[is]] [[across]] [[the]] [[river]]::[[the]] [[hotel]] [[is]] [[across]] [[the]] [[river]]::khách sạn ở bên kia sông::khách sạn ở bên kia sông- ::[[to]] [[come]] [[across]]+ ===Cấu trúc từ===- Xem [[come]]+ =====[[to]] [[come]] [[across]]=====- ::[[to]] [[get]] [[across]] [[somebody]]+ ::Xem [[come]]+ =====[[to]] [[get]] [[across]] [[somebody]]=====::cãi nhau với ai::cãi nhau với ai- ::[[to]] [[turn]] [[across]]+ =====[[to]] [[turn]] [[across]]=====- Xem [[turn]]+ ::Xem [[turn]]- ::[[to]] [[put]] [[it]] [[across]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[put]] [[it]] [[across]] [[somebody]]=====::(từ lóng) trả thù ai::(từ lóng) trả thù ai+ ::Đánh lừa ai+ ::Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận- =====Đánh lừa ai=====+ ==Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===- =====Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận=====+ =====ngang, qua=====- + - == Cơ khí&công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngang qua=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngang=====+ - + - =====qua=====+ - + - == Oxford==+ - ===Prep. & adv.===+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====To or on the other side of (walkedacross the road; lives across the river).=====+ - + - =====From one side toanother side of (the cover stretched across the opening; abridge across the river).=====+ - + - =====At or forming an angle (esp. aright angle) with (deep cuts across his legs).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====To oron the other side (ran across; shall soon be across).=====+ - + - =====Fromone side to another (a blanket stretched across).=====+ - + - =====Forming across (with cuts across).=====+ - =====(of a crossword clue or answer)read horizontally (cannot do nine across).=====- ==Tham khảochung ==+ === Cơ khí & công trình===+ =====ngang qua=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngang=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=across across] : National Weather Service+ =====qua=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=across across] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=across across]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====preposition=====+ :[[athwart]] , [[beyond]] , [[cross]] , [[crossed]] , [[crosswise]] , [[opposite]] , [[over]] , [[transversely]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ