-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xa cách, sự cách biệt===== =====Tác dụng làm cân bằng===== =====(thể dục,thể thao) sự hoà===== ===Tính t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈstændˌɔf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự xa cách, sự cách biệt==========Sự xa cách, sự cách biệt=====- =====Tác dụng làm cân bằng==========Tác dụng làm cân bằng=====- =====(thể dục,thể thao) sự hoà==========(thể dục,thể thao) sự hoà========Tính từ======Tính từ===+ =====Rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-offish=====- =====Rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-offish=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ