• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngắt=====...)
    Hiện nay (08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´rʌpt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ=====
    =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh thủng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đập gãy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm gián đoạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá vỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: You''ve disrupted my plan completely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngắt=====
    -
    =====Separate forcibly; shatter.=====
    +
    =====đánh thủng=====
    -
    =====Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]=====
    +
    =====đập gãy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm gián đoạn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disrupt disrupt] : Corporateinformation
    +
    =====phá vỡ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disrupt disrupt] : Chlorine Online
    +
    =====hình thái từ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    *V-ing: [[ disrupting]]
     +
    *V-ed: [[ disrupted]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agitate]] , [[bollix]] , [[confuse]] , [[disarray]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[disturb]] , [[mess up]] , [[mix up]] , [[muck up ]]* , [[muddle]] , [[muddy the waters]] , [[psych out]] , [[put off]] , [[rattle]] , [[rattle one]]’s cage , [[rummage]] , [[screw up ]]* , [[shake]] , [[spoil]] , [[throw]] , [[unsettle]] , [[upset the apple cart]] , [[breach]] , [[break into]] , [[break up]] , [[fracture]] , [[hole]] , [[interfere with]] , [[intrude]] , [[obstruct]] , [[open]] , [[rupture]] , [[upset]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorganize]] , [[jumble]] , [[tumble]] , [[break]] , [[interrupt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrange]] , [[organize]] , [[ready]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /dis´rʌpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    đánh thủng
    đập gãy
    làm gián đoạn
    phá vỡ
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X