-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngắt=====...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis´rʌpt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ==========Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngắt=====+ - + - =====đánh thủng=====+ - + - =====đập gãy=====+ - + - =====làm gián đoạn=====+ - + - =====phá vỡ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: You''ve disrupted my plan completely.=====+ - + - =====Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngắt=====- =====Separate forcibly; shatter.=====+ =====đánh thủng=====- =====Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]=====+ =====đập gãy=====- ==Tham khảo chung==+ =====làm gián đoạn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disrupt disrupt]:Corporateinformation+ =====phá vỡ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disrupt disrupt]: Chlorine Online+ =====hình thái từ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ *V-ing: [[ disrupting]]+ *V-ed: [[ disrupted]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[agitate]] , [[bollix]] , [[confuse]] , [[disarray]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[disturb]] , [[mess up]] , [[mix up]] , [[muck up ]]* , [[muddle]] , [[muddy the waters]] , [[psych out]] , [[put off]] , [[rattle]] , [[rattle one]]’s cage , [[rummage]] , [[screw up ]]* , [[shake]] , [[spoil]] , [[throw]] , [[unsettle]] , [[upset the apple cart]] , [[breach]] , [[break into]] , [[break up]] , [[fracture]] , [[hole]] , [[interfere with]] , [[intrude]] , [[obstruct]] , [[open]] , [[rupture]] , [[upset]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorganize]] , [[jumble]] , [[tumble]] , [[break]] , [[interrupt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[organize]] , [[ready]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , bollix , confuse , disarray , discombobulate , discompose , disorder , disturb , mess up , mix up , muck up * , muddle , muddy the waters , psych out , put off , rattle , rattle one’s cage , rummage , screw up * , shake , spoil , throw , unsettle , upset the apple cart , breach , break into , break up , fracture , hole , interfere with , intrude , obstruct , open , rupture , upset , derange , disarrange , disorganize , jumble , tumble , break , interrupt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ