-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung Nhân mã===== =====Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sædʒɪˈtɛərɪəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung Nhân mã==========(thiên văn học) cung thứ chín của hoàng đạo; cung Nhân mã=====- =====Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này==========Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of an archer.=====+ - + - =====A the ninth sign of the zodiac (theArcher). b a person born when the sun is in this sign.=====+ - + - =====Sagittarian adj. & n. [ME f. L, = archer, f. sagitta arrow]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sagittarius sagittarius] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ