-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao===== =====Sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao===== == ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">di'plouməsi</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 14: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====ngoại giao=====+ =====ngoại giao=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tact, tactfulness, adroitness, discretion: She was ableto get rid of that rude boor with her customary diplomacy.=====+ - + - =====Statecraft, statesmanship, negotiation; intrigue,Machiavellianism, machination, manoeuvring or maneuvering:Cardinal Richelieu is considered the founder of moderndiplomacy.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the management of international relations. b expertisein this.=====+ - + - =====Adroitness in personal relations; tact. [Fdiplomatie f. diplomatique DIPLOMATIC after aristocratic]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=diplomacy diplomacy] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[address]] , [[artfulness]] , [[craft]] , [[delicacy]] , [[delicatesse]] , [[discretion]] , [[expedience]] , [[finesse]] , [[negotiation]] , [[poise]] , [[politics]] , [[savoir-faire]] , [[skill]] , [[statecraft]] , [[subtlety]] , [[tactfulness]] , [[dexterity]] , [[graciosity]] , [[statesmanship]] , [[tact]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bad manners]] , [[impoliteness]] , [[rudeness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , artfulness , craft , delicacy , delicatesse , discretion , expedience , finesse , negotiation , poise , politics , savoir-faire , skill , statecraft , subtlety , tactfulness , dexterity , graciosity , statesmanship , tact
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ