-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sɔ:ltaiə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)==========Dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Heraldry an ordinary formed by a bend and a bend sinistercrossing like a St Andrew's cross.=====+ - + - =====In saltire arranged in thisway.=====+ - + - =====Saltirewise adv. [ME f. OF sau(l)toir etc.stirrup-cord, stile, saltire, f. med.L saltatorium (asSALTATION)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ