-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội===== =====It's getting cool===== =====Trời trở mát===== ::[[...)
(21 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ku:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 12: Dòng 6: =====Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội==========Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội=====+ ::[[It's]] [[getting]] [[cool]]- =====It's getting cool=====+ ::trời trở mát=====Trời trở mát==========Trời trở mát=====Dòng 38: Dòng 33: ::[[it]] [[costs]] [[me]] [[a]] [[cool]] [[thousand]]::[[it]] [[costs]] [[me]] [[a]] [[cool]] [[thousand]]::tớ phải tốn trọn một nghìn đồng::tớ phải tốn trọn một nghìn đồng- ::[[as]] [[cool]] [[as]] [[a]] [[cucumber]]+ - ::bình tĩnh, không hề nao núng+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 56: Dòng 50: ::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[enthusiasm]]::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[enthusiasm]]::giảm nhiệt tình::giảm nhiệt tình- ::[[to]] [[cool]] [[down]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[as]] [[cool]] [[as]] [[a]] [[cucumber]]=====+ ::bình tĩnh, không hề nao núng+ =====[[to]] [[cool]] [[down]]=====::nguôi đi, bình tĩnh lại::nguôi đi, bình tĩnh lại- ::[[to]] [[cool]] [[off]]+ =====[[to]] [[cool]] [[off]]=====::nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)::nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)- ::[[to]] [[cool]] [[one's]] [[heels]]+ =====[[to]] [[cool]] [[one's]] [[heels]]=====- Xem [[heel]]+ ::Xem [[heel]]+ =====[[to]] [[be]] [[cool]] [[toward]] [[someone]]=====+ ::lãnh đạm với ai+ =====[[play]] [[it]] [[cool]]=====+ ::giải quyết tình thế 1 cách bình tĩnh+ =====[[a]] [[cool]] [[customer]]=====+ ::người trơ tráo+ + + ===Hình Thái Từ===+ *Adj: [[cooler]], [[coolest]]+ *Adv: [[coolly]]+ *N: [[coolness]]+ *V_ed: [[cooled]]+ *V_ing: [[cooling]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====mát, lạnh, nguội, làm mát, làm nguội=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Mát, làm mát, làm nguội=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguội=====- =====nguội=====+ ::[[cool]] [[down]]::[[cool]] [[down]]::nguội dần::nguội dầnDòng 80: Dòng 98: ::[[cool-short]]::[[cool-short]]::giòn nguội::giòn nguội- =====làm lạnh=====+ =====làm lạnh=====::[[cool]] [[down]]::[[cool]] [[down]]::làm lạnh xuống::làm lạnh xuống::cool-down [[rate]]::cool-down [[rate]]::tốc độ làm lạnh::tốc độ làm lạnh- =====làm mát=====+ =====làm mát=====- =====làm nguội=====+ =====làm nguội=====- =====làm nguội lại=====+ =====làm nguội lại=====- =====lạnh=====+ =====lạnh=====::[[cool]] [[air]]::[[cool]] [[air]]::không khí lạnh::không khí lạnhDòng 164: Dòng 182: ::[[keep]] [[cool]]::[[keep]] [[cool]]::giữ lạnh::giữ lạnh- =====mát=====+ =====mát=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[air-conditioned]] , [[algid]] , [[arctic]] , [[biting]] , [[chill]] , [[chilled]] , [[chilling]] , [[chilly]] , [[coldish]] , [[frigid]] , [[frore]] , [[frosty]] , [[gelid]] , [[hawkish]] , [[nipping]] , [[refreshing]] , [[refrigerated]] , [[shivery]] , [[snappy]] , [[wintry]] , [[assured]] , [[composed]] , [[coolheaded]] , [[deliberate]] , [[detached]] , [[dispassionate]] , [[impassive]] , [[imperturbable]] , [[levelheaded]] , [[nonchalant]] , [[philosophical]] , [[phlegmatic]] , [[placid]] , [[quiet]] , [[relaxed]] , [[self-controlled]] , [[self-possessed]] , [[serene]] , [[stolid]] , [[together]] , [[tranquil]] , [[unagitated]] , [[unemotional]] , [[unexcited]] , [[unflappable]] , [[unruffled]] , [[annoyed]] , [[apathetic]] , [[distant]] , [[impertinent]] , [[impudent]] , [[incurious]] , [[indifferent]] , [[insolent]] , [[lukewarm]] , [[offended]] , [[offhand]] , [[offish]] , [[procacious]] , [[reserved]] , [[solitary]] , [[standoffish]] , [[unapproachable]] , [[uncommunicative]] , [[unenthusiastic]] , [[unfriendly]] , [[uninterested]] , [[unresponsive]] , [[unsociable]] , [[unwelcoming]] , [[withdrawn]] , [[boss ]]* , [[dandy]] , [[divine]] , [[glorious]] , [[hunky-dory]] , [[keen]] , [[marvelous]] , [[neat]] , [[nifty]] , [[sensational]] , [[swell]] , [[nippy]] , [[calm]] , [[collected]] , [[cool-headed]] , [[even]] , [[even-tempered]] , [[possessed]] , [[aloof]] , [[remote]] , [[reticent]] , [[undemonstrative]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[wonderful]] , [[audacious]] , [[ceremonious]] , [[cold]] , [[cooling]] , [[flippant]] , [[frigorific]] , [[judicial]] , [[presuming]] , [[presumptuous]] , [[refrigerant]] , [[repellent]] , [[shameless]] , [[unconcerned]] , [[unperturbed]]- =====Chilly, chill, chilling,cooling,unheated; chilled,cold, refreshing,fresh: It's rather cool outside today. I'dprefer some cool lemonade.=====+ =====verb=====- + :[[abate]] , [[air-condition]] , [[air-cool]] , [[ally]] , [[calm]] , [[freeze]] , [[frost]] , [[infrigidate]] , [[lessen]] , [[lose heat]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[refrigerate]] , [[temper]] , [[allay]] , [[assuage]] , [[calm down]] , [[chill]] , [[compose]] , [[control]] , [[dampen]] , [[quiet]] , [[rein]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[simmer down]] , [[suppress]] , [[collect]] , [[contain]] , [[algid]] , [[assured]] , [[chilly]] , [[cold]] , [[collected]] , [[composed]] , [[confident]] , [[dandy]] , [[deliberate]] , [[excellent]] , [[frigid]] , [[gelid]] , [[ice]] , [[nippy]] , [[poised]] , [[relaxed]] , [[sedate]] , [[sensational]] , [[serene]] , [[temperate]]- =====Calm,serene,collected,level-headed,quiet,unexcited,unemotional,undisturbed,unexcitable,unruffled,unflappable,cool-headed,relaxed,controlled,under control, self-possessed, self-controlled,unperturbed,phlegmatic,composed,imperturbable: He remainscool even in a crisis.=====+ =====noun=====- + :[[aplomb]] , [[collectedness]] , [[composure]] , [[coolness]] , [[equanimity]] , [[imperturbability]] , [[imperturbableness]] , [[nonchalance]] , [[poise]] , [[sang-froid]] , [[self-possession]] , [[unflappability]]- =====Dispassionate,cold,cold-blooded,emotionless,deliberate,cold-hearted,calculated,wilful,premeditated,purposeful,purposive: It was clearly the coolact of a professional criminal.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Uninvolved,distant,remote,aloof,detached,removed,uninterested,unconcerned,unsympathetic,apathetic,cold,cold-hearted,cold-blooded: Howcan you be so cool where human lives are concerned?=====+ :[[hot]] , [[temperate]] , [[warm]] , [[agitated]] , [[annoyed]] , [[excited]] , [[upset]] , [[approving]] , [[friendly]] , [[kind]] , [[responsive]] , [[poor]] , [[square]] , [[uncool]] , [[unpopular]]- + =====verb=====- =====Lukewarm,distant,uncordial, unfriendly, unsociable,unapproachable,standoffish,forbidding,unwelcoming,cold,frigid: After theaffair,she was distinctlycooltowards him.=====+ :[[heat]] , [[warm]] , [[continue]] , [[go on]] , [[increase]] , [[step up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Bold, audacious,brazen,overconfident, presumptuous,shameless,unabashed,impertinent,impudent,insolent: I cannot account for the coolway he insulted his host.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Coolness,chill,chilliness, Colloq coolth: I shallhave a sherry to ward off thecoolof the evening.=====+ - + - =====Aplomb,poise,sedateness,control,self-control,composure,sang-froid:He really lost his cool when she told him he was a lousy driver.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Chill,refrigerate,ice: Cool the pudding beforeserving.=====+ - + - =====Diminish, reduce,lessen,abate,moderate: Herinterest quickly cooled when she discovered he was married.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n.,& v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or at a fairly low temperature,fairlycold(a cool day; a cool bath).=====+ - + - =====Suggesting orachieving coolness (cool colours; cool clothes).=====+ - + - =====Calm,unexcited.=====+ - + - =====Lacking zeal or enthusiasm.=====+ - + - =====Unfriendly; lackingcordiality (got a cool reception).=====+ - + - =====(of jazz playing)restrained, relaxed.=====+ - + - =====Calmly audacious (a cool customer).=====+ - + - =====(prec. by a) colloq. at least; not less than (cost me a coolthousand).=====+ - + - =====Sl. esp. US excellent,marvellous.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Coolness.=====+ - + - =====Cool air; a cool place.=====+ - + - =====Sl. calmness,composure(keep one's cool; lose one's cool).=====+ - + - =====V.tr. & intr. (oftenfoll. by down,off) make or become cool.=====+ - + - =====Cool-bag (or -box) aninsulated container for keeping food cool. cool-headed noteasilyexcited. cool one's heels see HEEL(1). cooling-offperiod an interval to allow for a change of mind beforecommitment to action. cooling tower a tall structure forcooling hot water before reuse,esp. in industry. cool it sl.relax,calm down.=====+ - + - =====Coolish adj. coolly adv. coolness n.[OEcol,colian,f. Gmc: cf. COLD]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cool cool]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cool cool]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=cool cool]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạnh
- cool air
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí lạnh
- cool atmosphere
- không khí môi trường lạnh
- cool atmosphere
- atmosphe lạnh
- cool atmosphere
- atmosphere lạnh
- cool brine
- nước muối lạnh
- cool chamber
- buồng lạnh
- cool condensing water
- nước bình ngưng lạnh
- cool down
- làm lạnh xuống
- cool down
- lạnh dần
- cool fluid
- chất lỏng lạnh
- cool gas
- khí lạnh
- cool solution
- dung dịch lạnh
- cool storage
- bảo quản lạnh
- cool surface
- bề mặt lạnh
- cool surface
- diện tích lạnh
- cool temperature
- nhiệt độ lạnh
- cool temperature display
- tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
- cool vapour
- hơi lạnh
- cool water
- nước lạnh
- cool-air distribution
- phân phối không khí lạnh
- cool-air feed
- cấp không khí lạnh
- cool-air temperature
- nhiệt độ không khí lạnh
- cool-dehumidification
- khử ẩm bằng lạnh
- cool-down duration
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration
- thời gian xả lạnh
- cool-down duration [period]
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down duration [period]
- thời gian xả lạnh
- cool-down period
- chu kỳ xả lạnh
- cool-down period
- thời gian xả lạnh
- cool-down rate
- tốc độ làm lạnh
- cool-down time
- thời gian xả lạnh
- cool-off
- làm lạnh
- cool-storage temperature
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- keep cool
- bảo quản lạnh
- keep cool
- giữ lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- air-conditioned , algid , arctic , biting , chill , chilled , chilling , chilly , coldish , frigid , frore , frosty , gelid , hawkish , nipping , refreshing , refrigerated , shivery , snappy , wintry , assured , composed , coolheaded , deliberate , detached , dispassionate , impassive , imperturbable , levelheaded , nonchalant , philosophical , phlegmatic , placid , quiet , relaxed , self-controlled , self-possessed , serene , stolid , together , tranquil , unagitated , unemotional , unexcited , unflappable , unruffled , annoyed , apathetic , distant , impertinent , impudent , incurious , indifferent , insolent , lukewarm , offended , offhand , offish , procacious , reserved , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , unenthusiastic , unfriendly , uninterested , unresponsive , unsociable , unwelcoming , withdrawn , boss * , dandy , divine , glorious , hunky-dory , keen , marvelous , neat , nifty , sensational , swell , nippy , calm , collected , cool-headed , even , even-tempered , possessed , aloof , remote , reticent , undemonstrative , fabulous , fantastic , fantastical , splendid , superb , terrific , wonderful , audacious , ceremonious , cold , cooling , flippant , frigorific , judicial , presuming , presumptuous , refrigerant , repellent , shameless , unconcerned , unperturbed
verb
- abate , air-condition , air-cool , ally , calm , freeze , frost , infrigidate , lessen , lose heat , mitigate , moderate , reduce , refrigerate , temper , allay , assuage , calm down , chill , compose , control , dampen , quiet , rein , repress , restrain , simmer down , suppress , collect , contain , algid , assured , chilly , cold , collected , composed , confident , dandy , deliberate , excellent , frigid , gelid , ice , nippy , poised , relaxed , sedate , sensational , serene , temperate
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Black, ThayBoi, Khách, Luong Nguy Hien, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ