-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) cầm máu===== =====Làm se da===== ===Danh từ=== =====(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu===== =====Thu...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´stiptik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(y học) cầm máu==========(y học) cầm máu=====- =====Làm se da==========Làm se da========Danh từ======Danh từ===- =====(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu==========(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu=====- =====Thuốc se da==========Thuốc se da=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Astringent: The styptic effect of alum stops bleeding.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. (of a drug etc.) that checks bleeding.=====+ - + - =====N. astyptic drug or substance. [ME f. L stypticus f. Gk stuptikosf. stupho contract]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
