-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được rửa sạch, được tắm sạch===== =====Được giặt sạch===== =====(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɔʃt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Được rửa sạch, được tắm sạch==========Được rửa sạch, được tắm sạch=====- =====Được giặt sạch==========Được giặt sạch=====- =====(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức==========(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức=====- =====(quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan==========(quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá rửa=====- =====đá rửa=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đã đãi=====- =====đã đãi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Up adj.===+ - =====Finished, through, failed, done for, played out, over (anddone with), Slang kaput, fini: After that last fiasco, he's nomore than a washed-up has-been.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ