-
(Khác biệt giữa các bản)n (Lee Thanh Nguyen đổi thành Success qua đổi hướng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sәk'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả=====- ::[[a]] [[success]] [[story]]+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[a]] [[success]] [[story]]=====::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Good or happy result or outcome, good fortune,achievement, triumph, attainment, ascendancy, prosperity: Thesuccess of the fast food business is evident everywhere.=====- - =====Star, celebrity, (big) name, sensation: She was a great successas a singer, dancer, and actress.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The accomplishment of an aim; a favourable outcome (theirefforts met with success).=====- - =====The attainment of wealth, fame, orposition (spoilt by success).=====- - =====A thing or person that turnsout well.=====- - =====Archaic a usu. specified outcome of an undertaking(ill success).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=success&submit=Search success] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=success success] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=success success]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=success success]: Foldoc+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[advance]] , [[arrival]] , [[ascendancy]] , [[attainment]] , [[bed of roses ]]* , [[benefit]] , [[big hit]] , [[boom ]]* , [[clover]] , [[consummation]] , [[do well]] , [[easy street ]]* ,- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , advance , arrival , ascendancy , attainment , bed of roses * , benefit , big hit , boom * , clover , consummation , do well , easy street * ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ