-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá mài===== =====Vật kích thích tinh thần===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đá m...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wet¸stoun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đá mài==========Đá mài=====- =====Vật kích thích tinh thần==========Vật kích thích tinh thần=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====thỏi mài=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Whetstone.jpg|200px|đá mài]]+ =====đá mài=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đá mài=====+ =====đá mài dầu=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đá mài=====+ - + - =====đá mài dầu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A tapered stone used with water to sharpen curved tools,e.g. sickles, hooks (cf. OILSTONE).=====+ - + - =====A thing that sharpensthe senses etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whetstone whetstone] : National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=whetstone whetstone] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ