-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,teli'ɒlədʒi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)==========(triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)=====- =====Sự nghiên cứu các mục đích sau cùng==========Sự nghiên cứu các mục đích sau cùng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) Philos.=====+ - + - =====The explanation of phenomena by thepurpose they serve rather than by postulated causes.=====+ - + - =====Theol.the doctrine of design and purpose in the material world.=====+ - + - =====Teleologic adj. teleological adj. teleologically adv.teleologism n. teleologist n. [mod.L teleologia f. Gk telosteleos end + -LOGY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ