• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảm giác kèm; kết hợp===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US synesthesia) 1 Psychol. the production of a mentalsense-...)
    Hiện nay (13:10, ngày 26 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸sini:s´θi:ziə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Cảm giác kèm; kết hợp; giác quan thứ phát=====
    -
    =====Cảm giác kèm; kết hợp=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US synesthesia) 1 Psychol. the production of a mentalsense-impression relating to one sense by the stimulation ofanother sense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sensation produced in a part of the body bystimulation of another part.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Synaesthetic adj. [mod.L f.SYN- after anaesthesia]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸sini:s´θi:ziə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảm giác kèm; kết hợp; giác quan thứ phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X