• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều talismans=== =====Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===...)
    Hiện nay (09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/'tælizmən/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 9:
    =====Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)=====
    =====Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Amulet, charm, tiki, fetish or fetich, ju-ju, periapt,abraxas; wishbone, rabbit's foot, Brit merry thought: He wasgiven a talisman that was supposed to protect its wearer frombad luck.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. talismans) 1 an object, esp. an inscribed ring orstone, supposed to be endowed with magic powers esp. of avertingevil from or bringing good luck to its holder.=====
     
    - 
    -
    =====A charm oramulet; a thing supposed capable of working wonders.=====
     
    - 
    -
    =====Talismanic adj. [F & Sp., = It. talismano, f. med.Gktelesmon, Gk telesma completion, religious rite f. teleocomplete f. telos end]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=talisman talisman] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talisman talisman] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[fetish]] , [[good-luck piece]] , [[juju]] , [[lucky piece]] , [[phylactery]] , [[rabbit]]’s foot , [[amulet]] , [[periapt]] , [[charm]] , [[grigri]] , [[lucky]] , [[mascot]] , [[rabbit]]'s foot , [[scarab]] , [[symbol]] , [[token]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /'tælizmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều talismans

    Bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X