• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thành ngữ===== =====Đặc ngữ===== =====Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà...)
    Hiện nay (15:55, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɪdiəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)=====
    =====Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)=====
    -
    =====Shakespeare's idiom=====
    +
    ::Shakespeare's [[idiom]]
    -
     
    +
    -
    =====Cách diễn đạt của Sếch-xpia=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thành ngữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặc ngữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Language, tongue, speech, vernacular, dialect, argot,patois, jargon, cant, idiolect, parlance, fa‡on de parler,phraseology: The play is written in a rather old-fashionedidiom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expression, (set) phrase, phrasing, locution, clich‚:The term red herring , an idiom meaning 'false trail', is usedof something which is neither red nor a herring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of words established by usage and having a meaningnot deducible from those of the individual words (as in over themoon, see the light).=====
    +
    -
    =====A form of expression peculiar to alanguage, person, or group of people.=====
    +
    ::Cách diễn đạt của Sếch-xpia.
    -
    =====A the language of apeople or country. b the specific character of this.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Acharacteristic mode of expression in music, art, etc. [F idiomeor LL idioma f. Gk idioma -matos private property f. idios own,private]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====thành ngữ=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====đặc ngữ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[argot]] , [[colloquialism]] , [[dialect]] , [[expression]] , [[idiosyncrasy]] , [[jargon]] , [[language]] , [[lingo ]]* , [[localism]] , [[locution]] , [[parlance]] , [[patois]] , [[phrase]] , [[provincialism]] , [[set phrase]] , [[street talk]] , [[style]] , [[talk]] , [[tongue]] , [[usage]] , [[vernacular]] , [[vernacularism]] , [[word]] , [[cant]] , [[lexicon]] , [[lingo]] , [[terminology]] , [[vocabulary]] , [[slang]] , [[speech]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[standard]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈɪdiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành ngữ
    Đặc ngữ
    Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
    Shakespeare's idiom
    Cách diễn đạt của Sếch-xpia.

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thành ngữ

    Điện tử & viễn thông

    đặc ngữ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    standard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X