• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức===== =====(thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết==...)
    Hiện nay (18:23, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:zə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức=====
    =====Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức=====
    - 
    =====(thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết=====
    =====(thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a hard question or task.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A teasing person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US a short introductory advertisement etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=teaser teaser] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ti:zə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
    (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X