-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc giặt quần áo===== =====Nước kiềm, dung dịch kiềm===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chu...)(làm sạch dữ liệu)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thuốc giặt quần áo==========Thuốc giặt quần áo=====- =====Nước kiềm, dung dịch kiềm==========Nước kiềm, dung dịch kiềm=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nước kiềm=====- =====nước kiềm=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dung dịch kiềm=====- =====dung dịch kiềm=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Water that has been made alkaline by lixiviation ofvegetable ashes.=====+ - + - =====Any strong alkaline solution, esp. ofpotassium hydroxide used for washing or cleansing. [OE leag f.Gmc: cf. LATHER]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lye lye] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lye lye] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ