-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bóng ma; như bóng ma===== =====(vật lý) (thuộc) quang phổ===== == Từ điển Xây...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'spektrəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 7: =====(vật lý) (thuộc) quang phổ==========(vật lý) (thuộc) quang phổ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====thuộcvề quangphổ=====+ =====(thuộc) phổ=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phổ=====- =====quang phổ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc quang phổ=====+ + === Xây dựng===+ =====thuộc về quang phổ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phổ=====+ + =====quang phổ=====::[[optical]] [[sound]] [[spectral]] [[analyser]]::[[optical]] [[sound]] [[spectral]] [[analyser]]::máy phân tích quang phổ::máy phân tích quang phổDòng 52: Dòng 49: ::[[spectral]] [[width]]::[[spectral]] [[width]]::độ rộng quang phổ::độ rộng quang phổ- =====thế=====+ =====thế=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[apparitional]] , [[eerie]] , [[haunted]] , [[illusory]] , [[phantasmal]] , [[phantom]] , [[scary]] , [[shadowy]] , [[spiritual]] , [[spooky]] , [[supernatural]] , [[cadaverous]] , [[deadly]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[ghostlike]] , [[ghostly]] , [[creepy]] , [[phantomlike]] , [[unearthly]]- =====Ghostly,ghostlike, phantom,eerie,wraithlike,incorporeal,unearthly, supernatural,weird,Colloq spooky: Icould have sworn there was a spectral figure,dressed in white,standing near the window.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A of or relating to spectres or ghosts. b ghostlike.=====+ - + - =====Of or concerning spectra or the spectrum (spectral colours;spectral analysis).=====+ - + - =====Spectrally adv.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spectral spectral]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spectral&submit=Search spectral]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spectral spectral]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spectral spectral]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=spectral spectral]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quang phổ
- optical sound spectral analyser
- máy phân tích quang phổ
- optical spectral analysis
- sự phân tích quang phổ
- profile of spectral line
- profin vạch quang phổ
- spectral absorption
- sự hấp thụ quang phổ
- spectral band
- dải quang phổ
- spectral band
- giải quang phổ
- spectral effciency
- hiệu suất quang phổ
- spectral hygrometer
- dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
- spectral line
- vạch (quang) phổ
- spectral line
- vạch quang phổ
- spectral line profile
- côngtua vạch quang phổ
- spectral log
- biểu đồ (quang) phổ
- spectral term
- số hạng (quang) phổ
- spectral width
- độ rộng quang phổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparitional , eerie , haunted , illusory , phantasmal , phantom , scary , shadowy , spiritual , spooky , supernatural , cadaverous , deadly , deathlike , deathly , ghostlike , ghostly , creepy , phantomlike , unearthly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ