• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây phụ tử===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phụ tử, củ ấu tàu===== ...)
    Hiện nay (19:33, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ækənait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây phụ tử=====
    =====(thực vật học) cây phụ tử=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====phụ tử, củ ấu tàu=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phụ tử, củ ấu tàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any poisonous plant of the genus Aconitum, esp.monkshood or wolfsbane. b the drug obtained from this. Alsocalled ACONITINE.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full winter aconite) any ranunculaceousplant of the genus Eranthis, with yellow flowers.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ækənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phụ tử

    Chuyên ngành

    Y học

    phụ tử, củ ấu tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X