-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất tiên...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'feərilænd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh==========Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất tiên=====- =====đất tiên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Dreamland, wonderland, never-never land, happy valley,paradise, cloud-land, enchanted forest, cloud-cuckoo-land,Nephelococcygia, Shangri-La: Zuleika's thoughts are always offsomewhere in fairyland.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The imaginary home of fairies.=====+ - + - =====An enchanted region.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fairyland fairyland] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ